Characters remaining: 500/500
Translation

ra hè

Academic
Friendly

Từ "ra hè" trong tiếng Việt có nghĩalễ hội, sự kiện diễn ra tại các chùa hoặc đền vào cuối mùa , thường được tổ chức để cầu nguyện, tôn vinh kết thúc mùa . Đây một hoạt động văn hóa truyền thống của người Việt, thể hiện sự tri ân với thiên nhiên cầu mong cho mùa vụ tốt đẹp.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Ra hè" thường được hiểu lễ hội hoặc sự kiện diễn ra tại chùa, nơi người dân đến cầu nguyện, tham gia các hoạt động văn hóa, tâm linh hưởng ứng không khí lễ hội.
  • Biến thể: Có thể thấy "ra hè" thường được kết hợp với các từ như "lễ hội ra hè", "ngày ra hè".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gia đình tôi đi lễ ra hèchùa vào cuối tháng 8."
  2. Câu phức: "Năm nay, chùa tổ chức ra hè rất hoành tráng với nhiều hoạt động văn nghệ ẩm thực."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Mỗi năm, vào dịp ra hè, tôi thường tham gia các hoạt động từ thiện tại ngôi chùa gần nhà để giúp đỡ cộng đồng."
Lưu ý về từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Lễ hội" có thể coi từ gần giống với "ra hè", nhưng "lễ hội" khái quát hơn, bao gồm nhiều loại hình lễ hội khác nhau, không chỉ riêng tại chùa.
  • Từ đồng nghĩa: "Lễ kết thúc mùa " có thể được xem một nghĩa tương đương.
Sự phân biệt:
  • Ra hè: Thường chỉ diễn ra tại các ngôi chùa, liên quan đến tín ngưỡng, tâm linh văn hóa.
  • Lễ hội mùa : Có thể diễn ranhiều địa điểm khác nhau, không nhất thiết phải chùa.
Các từ liên quan:
  • Chùa: Nơi diễn ra lễ hội ra hè.
  • Lễ nghi: Các hoạt động, nghi thức diễn ra trong lễ hội.
  • Tín ngưỡng: Niềm tin vào các yếu tố tâm linh, thường lý do tổ chức ra hè.
  1. Nói nhà chùa làm lễ kết thúc mùa .

Comments and discussion on the word "ra hè"